--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hộ sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hộ sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hộ sĩ
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Nurse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hộ sĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hộ sĩ"
:
hay sao
hậu sự
hệ số
hỉ sắc
hỉ sự
hiếu sắc
hiếu sự
hiệu số
hoa sói
họa sĩ
more...
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
hộ sĩ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Nurse
+
vocational
:
(thuộc) nghề nghiệpvocational guidance sự hướng dẫn ngành nghềvocational school trường dạy nghề
+
gót sen
:
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Graceful feel (of a beautiful Woman)"Gót sen thoăn thoắt dạo ngay mái tường" (Nguyễn Du)Graceful ffeet were briskly strollinng along the wall
+
chia xẻ
:
To split upchia xẻ lực lượngto split up one's forceschia năm xẻ bảyto split up into small pieces
+
che chở
:
To give cover to, to protectngười nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhauthe poor protect and help one another